Nếm

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:45, ngày 1 tháng 8 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Vietic) /*ɗeːmʔ/ [cg1] ăn hay uống thử một ít để biết được vị thế nào
    nêm nếm
    nằm gai nếm mật
    nếm trải

Từ cùng gốc

  1. ^