Bước tới nội dung

Tiệm

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 23:59, ngày 25 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán thượng cổ) (điếm) /*tˤem-s/ cửa hàng, quán
    tiệm cơm: phạn điếm
    tiệm buôn: thương điếm
Tiệm tạp hóa