Bước tới nội dung

Tru

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:35, ngày 26 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*luʔ [1]/ [cg1] kêu rú lên thành tiếng vang to và dài
    chó sói tru
    tiếng tru dưới trăng
    tru tréo
    khóc tru lên
  2. xem trâu
Chó sói tru

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Khmer) លូ(/lùː/)
      • (Ba Na) /kəlū/
      • (Stiêng) /mbluː/ (Biat)
      • (Bru) /luː/
      • (Khơ Mú) /luː/ (Cuang)
      • (Kui) /luː/
      • (Khasi) jláw, jlew
      • (Nyah Kur) /lùu/
      • (Chong) /lûː/ (Kasong)
      • (Chong) /krùː/ (Samre)

Nguồn tham khảo

  1. ^ Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF