Bước tới nội dung

Bi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 23:29, ngày 3 tháng 5 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Thay thế văn bản – “\[\[File\:(.+)\|20px]]” thành “{{pron|$1}}”)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) bille(/bij/) quả bóng nhỏ
    bi ve: billes en verre
  2. (Pháp) buse(/byz/) ống dẫn nước; (cũng) buy
    ống bi bê tông: buse en béton
    cống bi bể phốt
  • Bi ve
  • Ống bi đúc bê tông