Sẻ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:07, ngày 2 tháng 8 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Vietic) /*k-rɛh/ [cg1] [a] các loài chim thuộc chi Passer, kích thước nhỏ, lông màu hạt dẻ, cánh có vằn
    con chim sẻ
    sẻ nhà
  2. (Proto-Vietic) /*k-rɛh/ [cg2] chia ra, san bớt ra
    chia sẻ
    nhường cơm sẻ áo
    san sẻ
Chim sẻ

Chú thích

  1. ^ Làng Khả Lễ (Hán thượng cổ) (Khả)(Lễ) /kʰɑX leiX/ có tên Nôm là làng Sẻ.

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^ (Mường) khé

Xem thêm