Sui

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 18:22, ngày 17 tháng 3 năm 2023 của imported>Admin (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Vietic) /*p-ruːj/(Việt trung đại)
    𡢽 𡢽
    (sui)
    [?][?]
    [cg1] người có con kết hôn với con của người khác
    ông sui, bà sui
    sui gia
    làm sui một nhà, làm gia cả họ

Từ cùng gốc

  1. ^ (Chăm)
    ꨚꨣꨶꨬ ꨚꨣꨶꨬ
    (/paruei/)