Ống

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 22:42, ngày 16 tháng 7 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Vietic) /*ʔoːŋʔ/  [cg1] hình trụ dài và rỗng ruột
    ống nước
    ống khói
    ống tre
    ống tay áo
    bỏ tiền vào ống
    nhà ống
Đường ống dẫn dầu

Từ cùng gốc

  1. ^