Bước tới nội dung

Khấy sìn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 23:09, ngày 30 tháng 7 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Quảng Đông) (khê)(tiền) /kai1 cin4/ (Nam Bộ) giấy vàng mã có in hình đồng xu nhỏ; (cũng) khấy xìn
    rải khấy sìn
    giấy cúng khấy sìn
Một loại khẩy sìn