Giò

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:09, ngày 13 tháng 8 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*-ɟɔː/ [cg1] cẳng chân người hoặc động vật
    gãy giò
    nhổ giò
    giò lợn
    thịt chân giò

Từ cùng gốc

  1. ^ (Mường) chò