Mửa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:52, ngày 27 tháng 8 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*ɓah/[cg1] nôn, ói, tống những thứ mới ăn ra ngoài qua đường miệng
    nôn mửa
    ăn như rồng cuốn, nói như rồng leo, làm như mèo mửa
Hình biểu cảm nôn mửa

Từ cùng gốc

  1. ^