Rận

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 13:24, ngày 30 tháng 8 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*(d)mrəɲʔ/[cg1](Proto-Vietic) /*m-rəɲʔ/[cg2] bọ hút máu ký sinh trên cơ thể người và động vật
    giận con rận, đốt cái áo
Con rận

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^

Xem thêm