Cà na

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:17, ngày 23 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Thái Lan)
    กา กา
    (/ka)
    น้า น้า
    (na/)
    [?][?]
    cây và quả trám trắng (danh pháp Canarium album)
    Bình Đông xứ quê mùa
    Đi thăm cháu ngoại một vùa cà na
Quả cà na