Suối

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 16:07, ngày 27 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Tai) /*qrwɤjꟲ/{{cog|
    • (Tày) khuổi
    • (Thái Lan)
      ห้วย ห้วย
      (hûai)
      dòng nước tự nhiên ở miền rừng núi
    nước suối
    suối
    tiếng suối trong như tiếng hát xa
    chín suối
    suối vàng
Suối Ba Hồ, Khánh Hòa

Từ cùng gốc