Tôi
- Mục từ không có từ chính[cg1] → (Proto-Vietic) /*soː/[cg2][a] (nghĩa gốc) người hầu; (nghĩa chuyển) đại từ ngôi thứ nhất mang tính khiêm nhượng[b]; (cũng) tui
- (Hán thượng cổ)
/*sʰuːds/[c] dùng nhiệt để làm thay đổi tính chất của vật liệu焠 焠- thép đã tôi thế đấy
- vôi tôi

Chú thích
- ^ Đại từ tôi không có đủ dẫn chứng để chứng minh cụ thể nguồn gốc, nhưng có thể có nguồn gốc từ ngôn ngữ Cơ Tu cổ /*sool/ nghĩa là "người hầu, nô lệ", xuất hiện trong tiếng Việt vào khoảng cuối thế kỳ 16, đầu thế kỷ 17.
- ^ Hiện tượng sử dụng các danh từ chỉ người hầu, nô lệ để làm đại từ ngôi thứ nhất là hiện tượng khá phổ biến trong các ngôn ngữ Đông Á và Đông Nam Á, ví dụ tiếng Hán
khi xưng hô với vua,臣 臣 khi xưng hô với bề trên, tiếng Nhật奴 奴 (bộc trong nô bộc), tiếng Khmer僕 僕 (người hầu).ខ្ញុំ ខ្ញុំ - ^ So sánh với (Quảng Đông) /seoi6/