Na ná

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 13:56, ngày 30 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán thượng cổ)
    (như)
    /*na/
    gần giống, trông tựa nhau; (cũng) ná ná
    anh em na ná giống nhau
    mặt nhìn na ná