Yếng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 22:11, ngày 30 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ)
    (ánh)
    /ʔˠiæŋH/
    tia, vệt, vầng sáng do vật phát ra hoặc phản chiếu lại
    yếng sáng
    yếng mặt trời

Xem thêm