Bo

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 17:19, ngày 28 tháng 2 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) pourboire tiền thưởng thêm cho người phục vụ ngoài khoản cần phải trả; (cũng) boa
    tiền bo
    bo cho vài đồng
  2. (Pháp) bord phần viền, phần cạnh tròn; (nghĩa chuyển) làm cho tròn đi
    quần bo gấu
    nẹp bo
    bo cạnh bàn
    đường bo khép kín
    bo góc
    bo tròn
  • Lọ đựng tiền bo
  • Bo gấu quần jean