Lốp

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 17:09, ngày 27 tháng 3 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) enveloppe vành cao su bọc ngoài săm của bánh một số loại xe
    nổ lốp
    lốp xe máy
  2. (Anh) lope cú bóng bay cao qua tầm đối phương
    lốp bóng
    lốp qua đầu thủ môn
  3. xem lốt
Lốp xe đạp địa hình