Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:42, ngày 29 tháng 3 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Hán) () sợi dai trong thực vật; chất bã còn lại của thực phẩm sau khi đã tiêu hóa; tình trạng bị mòn rách, hủy hoại khiến lộ ra những sợi nhỏ
    mướp
    tước
    tóc rối
    áo gối
  2. (Pháp) sœur nữ tu sĩ theo Thiên Chúa Giáo; (cũng) , ma sơ, ma xơ
    già
    ma
  • Múi và xơ mít
  • Các bà xơ