Ních

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 21:35, ngày 8 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Chăm) ꨈꨗꨪꩀ(/ganik/) ("chật, hẹp")[?][?] rất chật, bó sát vào; (nghĩa chuyển) cố nhét vào, cố ăn vào cho thật căng, thật chặt
    áo chật ních
    ngồi chật ních nhà
    ních đầy bụng cơm
    vét tiền ních đầy túi