Ngái

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 21:43, ngày 8 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*(c)ŋajʔ/ [cg1](Proto-Vietic) /*s-ŋaːjʔ/ [cg2] (cũ) xa xôi
    đi chợ ngái
    đường xa dặm ngái
    nhà ngái nơi làm việc

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^