Ngáo ộp

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 23:18, ngày 8 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. ngáo + (Pháp) ogre ("quái vật khổng lồ") quái vật tưởng tượng để dọa trẻ con, có thân hình to lớn; (cũng) ngoáo ộp, áo ộp
    nín đi không ngáo ộpvào đấy
    không ăn nhanh con ngáo ộpbắt đi