(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(Hán trung cổ)盎/'angH/ đồ đựng nước hoặc trầu, làm bằng đất nung hoặc đồng, thành hơi phình, miệng rộng; (cũng)ảng; (cũ) dụng cụ đong hạt, làm bằng gỗ hoặc tre, dung tích khoảng bảy, tám lít