Sấu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 18:51, ngày 9 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*k-ruːʔ/[cg1] các loài động vật thuộc bộ Crocodilia, lớp Bò sát, có thân mình lớn và dài, da sần sùi, mõm dài mở rộng, cơ hàm khỏe, sống ở bờ nước, chuyên săn mồi bằng cách mai phục
    sấu mõm nhọn
    sấu sông Nile
    nước mắt sấu
    con sấu
Cá sấu trên cạn

Từ cùng gốc

  1. ^