Dữ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:49, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*jɨh/ hung tợn, dễ gây hại cho người hoặc vật khác; (nghĩa chuyển) không tốt lành; (nghĩa chuyển) rất, lắm
    dữ tợn
    hung dữ
    dữ dằn
    chó dữ
    dữ như hùm
    lành ít dữ nhiều
    tin dữ
    nhiều dữ
    ăn lắm dữ
    mệt dữ
    chăm dữ