Xí quách

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 07:35, ngày 13 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Quảng Đông)
    (trư)
    (cốt)
    /zyu1 gwat1/
    xương lợn/heo
    hết xí quách: đến xương cũng không còn mà gặm, chỉ sự kiệt quệ
Hủ tíu xí quách