Tua

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:02, ngày 13 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Hán trung cổ)
    (tu)
    /sɨo/
    ("râu") nhiều sợi dài mọc dọc theo mép của một vật
    khăn tua
    tua nón
    tua rua

    Năm thương cổ yếm đeo bùa
    Sáu thương nón thượng quai tua dịu dàng
  2. (Pháp) tour chuyến đi tham quan
    đi tua
    chạy tua
Nón quai thao với hai chùm tua hai bên quai nón