Tuýp

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 12:32, ngày 22 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) type loại, chủng loại; (cũng) típ, tuýt
    tuýp người dễ tính
    tiểu đường tuýp hai
  2. (Pháp) tube ống mềm chứa chất lỏng; ống dài, nhỏ; (cũng) típ, tuýt
    tuýp kem đánh răng
    đèn tuýp
  • Tuýp kem đánh răng
  • Giàn đèn tuýp