Đậu phụ nhự

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:45, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Quảng Đông) (đậu)(hủ)(nhũ)/dau6 fu6 jyu5/ đậu phụ lên men trong dung dịch rượu và muối
    đậu phụ nhự xanh
    ăn bánh với đậu phụ nhự
Đậu phụ nhự

Xem thêm