Tạp dề

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 02:39, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) tablier tấm vải buộc trước bụng và ngực để khỏi bẩn quần áo khi làm việc
    tạp dề thợ rèn
    tạp dề bếp
    đeo tạp dề cho khỏi bắn
Tạp dề