Boa rô

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 02:48, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) poireau tỏi tây, loài thực vật có danh pháp Allium ampeloprasum, thân cỏ hình trụ màu trắng, thẳng, lá dài và dày, màu xanh thẫm, có mùi hăng giống như tỏi; (cũng) poa rô, bo rô, ba rô
    hành boa rô
    boa rô xào
    bánh boa rô
    phi boa rô
Hành boa rô