Bông tu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 04:33, ngày 31 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp)
    pointeau pointeau
    (/pwɛ̃.to/)
    mũi đục nhỏ; cây kim của bộ chế hòa khí; (cũng) bung tu, pông tu, poong tu, poăng tu
    bông tu lấy dấu
    bông tu tự động
    bông tu bình xăng con
  • Bông tu
  • Bông tu chế hòa khí