Tua

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:17, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
  1. (Hán trung cổ)
    (tu)
    /sɨo/
    ("râu") nhiều sợi dài mọc dọc theo mép của một vật
    khăn tua
    tua nón
    tua rua

    Năm thương cổ yếm đeo bùa
    Sáu thương nón thượng quai tua dịu dàng