Pu li

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:30, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp)
    poulie poulie
    (/pu.li/)
    bánh đai; bánh xe ròng rọc; (cũng) bu li
    pu li máy phát điện
    pu li máy giặt
    pu li bánh răng
    pu li xe tải
    pu li dẫn hướng
    pu li cắt cỏ
Pu li cáp treo