Ri đô

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:35, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp)
    rideau rideau
    (/ʁi.do/)
    rèm che; (cũng) ghi đô
    ri đô cửa sổ
    ri đô giường ngủ
    rèm ri đô
Ri đô cửa sổ