Lốp

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:38, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp)
    enveloppe enveloppe
    (/ɑ̃.vlɔp/)
    vành cao su bọc ngoài săm của bánh một số loại xe
    nổ lốp
    lốp xe máy
  2. (Anh)
    lope lope
    (/loʊp/)
    cú bóng bay cao qua tầm đối phương
    lốp bóng
    lốp qua đầu thủ môn
  3. xem lốt
Lốp xe đạp địa hình