Li

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:43, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp)
    pli pli
    (/pli/)
    nếp gấp trên quần, váy, áo
    áo chiết li
    quần ba li
    váy xếp li
    đường li thẳng tắp
  • Li váy
  • Li quần