Rắp

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 18:54, ngày 24 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*srap/ ("sẵn sàng, chuẩn bị") [cg1] chuẩn bị làm gì, dự định sẽ làm gì
    rắp tâm
    rắp mong treo ấn từ quan

    Giương cung rắp bắn phượng hoàng
    Chẳng may lại gặp một đàn chim ri

Từ cùng gốc

  1. ^