Tãi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:28, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*p-taːs/ [cg1] trải ra, dàn ra
    tãi ra cho khô
    mắm mổ tãi
    tãi thóc

Từ cùng gốc

  1. ^