Ham

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 20:40, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán) (hâm)[?][?] ưa chuộng, ưa thích một thứ gì đó; (nghĩa chuyển) muốn có một thứ gì đó; (cũng) hám
    ham ăn
    ham chơi
    ham ngủ
    ham muốn
    ham hố
    ham của