Rúp

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 20:51, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Nga)
    рубль рубль
    (/rublʹ/)
    đơn vị tiền tệ của Nga và một số nước lân cận
    đồng 200 rúp
    mỗi rúp bằng một trăm cô-pếch
Đồng 5000 rúp Nga