Núm

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 08:58, ngày 29 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Tai) ? ("vú")[?][?][cg1](Proto-Vietic) /*-nuːmʔ/[cg2] bộ phận hình tròn, nhỏ, nhô lên ở đầu vú; (nghĩa chuyển) bộ phận hình tròn, nhỏ, nhô lên trên bề mặt; (cũng) nuốm
    núm
    núm cau
    núm chiêng
    núm vặn
    núm đồng hồ


Lỗi chú thích: Đã tìm thấy thẻ <ref> với tên nhóm “cog”, nhưng không tìm thấy thẻ tương ứng <references group="cog"/> tương ứng, hoặc thẻ đóng </ref> bị thiếu