Xộ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:26, ngày 7 tháng 10 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Quảng Đông)
    (tọa)
    /co6/
    ngồi
    xộ khám
  2. (Quảng Đông)
    (thố)
    /co3/
    sai lầm
    cười xộ
    coi xộ
    nhìn xộ
    tính xộ
    ngựa chạy xộ