Cỏ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 19:02, ngày 8 tháng 10 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*kɔh [1]/ [cg1](Việt trung đại) 𦹵(cỏ)[?][?]các loại cây dại thân mềm, mọc sát mặt đất; (nghĩa chuyển) những gì nhiều và có giá trị thấp
    một con ngựa đau, cả tàu bỏ cỏ
    giặc cỏ
    chó cỏ
Cỏ lau

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.