Trệt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:28, ngày 10 tháng 10 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*klet/[?][?] [cg1](Việt trung đại) blẹt sát mặt đất, sát dưới sàn
    tầng trệt
    nhà trệt
    ngồi trệt dưới đất
    thuyền trệt lái
Phòng chờ tầng trệt sân bay Tân Sơn Nhất

Từ cùng gốc

  1. ^
      • sệt
      • bệt