Quây
- (Proto-Mon-Khmer) /*wiəl(ʔ)[1] ~ *wəl[1] ~ *wal[1] ~ *wail[1]/ ("rẽ")[cg1] hoặc (Proto-Mon-Khmer) /*wir[1] ~ *wiir[1] ~ *wiər[1] ~ *wər[1] ~ *war[1] ~ *waar[1] ~ *wuur[1] ~ *wuər[1]/ ("đi vòng quanh")[cg2] bao bọc xung quanh

Từ cùng gốc
- ^
- (Khmer)
("vòng quanh")ឆ្វៀល ឆ្វៀល - (Hà Lăng) kơ'wĭl
- (Jru') /rawiəl/ (Juk)
- (Surin Khmer) /ʨum-wil ~ ʨum-wɪɲ/
- (Môn Cổ) tirwil¹
- (Môn Trung Đại) trawī, tawī
- (Kensiu) /weʎ/ ("hình tròn")
- (Semai) jawel ("đi vòng vòng")
- (Cùa) /dawil, rawil/ ("quay vòng")
- (M'Nông) wal ("vòng quanh")
- (Cơ Ho Sre) wil ("vòng tròn")
- (Bru) /wiɛl/
- (Cơ Tu) /wial/ (An Điềm)
- (Pa Kô) víl ("đi vòng vòng")
- (Khmer)
- ^
- (Khơ Mú) /knwaːr/ (Cuang)
- (Môn Cổ) wūr, wur
- (Môn Trung Đại) wū, wur
- (Wa) /vɛ/ (Praok)
- (Khơ Mú) /knwaːr/ (Cuang)