Quay
Giao diện
- (Hán trung cổ)
拐 /ɡˠɛX/ → (Proto-Vietic) /*kweː [1]/ [cg1] chuyển động khiến thay đổi hướng; chuyển động quanh một trục hay một điểm ở trung tâm; (nghĩa chuyển) chuyển sang làm việc khác; (nghĩa chuyển) nấu bằng cách xoay đều trên lửa
Nguồn tham khảo
- ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.