Bước tới nội dung
- (Pháp)
dock dock
Duration: 1 second.0:01 nơi đậu tàu thủy cao hơn mặt nước để sửa chữa
- đốc nổi
- ụ đốc
- đưa tàu vào đốc
- (Pháp)
docteur docteur
[a] (cũ) y bác sĩ; (cũ) hiệu trưởng; (cũ) giáo sư trung học
- mời ông đốc khám bệnh
- ông đốc, ông nghè
- đám tang cụ đốc trường làng
Đốc tàu tại nhà máy Ba Son
-