Bước tới nội dung

Ô bạt lưa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) haut-parleur(/o.paʁ.lœʁ/) (cũ) thiết bị phóng đại âm thanh, ngày nay thường gọi là loa; (cũng) ô pác lơ, ô pạc lơ
    lắp cái ô bạt lưa để ca hát văn nghệ
Một đôi ô bạt lưa