Bước tới nội dung
- (Hán) 壓 kèm sát, bám sát vào nhau; (nghĩa chuyển) đốc thúc sát sao, theo sát để giục làm nhanh; (nghĩa chuyển) nhập hồn
- ốp gạch
- tường ốp đá
- ốp điện thoại
- ốp phu đắp đê
- ngồi ốp con học
- ốp việc
- ốp đồng
- bị hồn ốp vào
- (Hán) 壓 kèm sát, bám sát vào nhau; (nghĩa chuyển) đốc thúc sát sao, theo sát để giục làm nhanh; (nghĩa chuyển) nhập hồn
- ốp gạch
- tường ốp đá
- ốp điện thoại
- ốp phu đắp đê
- ngồi ốp con học
- ốp việc
- ốp đồng
- bị hồn ốp vào
-